Có 2 kết quả:

日历 rì lì ㄖˋ ㄌㄧˋ日曆 rì lì ㄖˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lịch dương, lịch tây

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]

Từ điển phổ thông

lịch dương, lịch tây

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]